Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Out of date là gì? Phân biệt Outdated, Dated và Out of date
Nội dung

Out of date là gì? Phân biệt Outdated, Dated và Out of date

Post Thumbnail

Bạn có còn nhớ chiếc đĩa CD cồng kềnh hay chiếc máy nghe nhạc MP3 đã từng là "của hiếm" một thời? Những món đồ này giờ đây đã trở nên Out of date trong kỷ nguyên số. Vậy Out of date nghĩa là gì?

Hãy cùng đọc bài viết của IELTS LangGo để tìm câu trả lời về Out of date là gì cũng như khám phá các từ đồng nghĩa, trái nghĩa để tăng vốn kiến thức nhé!

1. Out of date là gì?

Theo từ điển Cambridge  Dictionary,  Out of date là 1 tính từ có 2 ý nghĩa là:

Ý nghĩa 1: Hết hạn (no longer able to be (legally) used; no longer valid)

Ví dụ:

  • The milk in the fridge is out of date; you should throw it away. (Sữa trong tủ lạnh đã hết hạn rồi; bạn nên vứt nó đi)
  • The lease agreement is out of date; we need to sign a new one. (Hợp đồng thuê nhà đã hết hạn; chúng ta cần ký một hợp đồng mới.)
Out of date là gì?
Out of date là gì?

Ý nghĩa 2: Lỗi thời (old-fashioned)

Ví dụ:

  • The software on this computer is out of date, so it doesn’t support the latest features. (Phần mềm trên máy tính này đã lỗi thời, vì vậy nó không hỗ trợ các tính năng mới nhất.)
  • The information in that report is out of date and no longer relevant to the current situation. (Thông tin trong báo cáo đó đã lỗi thời và không còn phù hợp với tình hình hiện tại nữa)

Lưu ý: Out of date khi đứng trước danh từ thường được viết là out-of-date (có dấu gạch nối)

Ví dụ:

  • We need to upgrade our out-of-date computers. (Chúng ta cần nâng cấp những chiếc máy tính lỗi thời của mình.)
  • Her out-of-date hairstyle made her look older. (Kiểu tóc lỗi thời của cô ấy khiến cô ấy trông già hơn.)

2. Từ  đồng nghĩa - trái nghĩa với Out of date

Sau khi đã hiểu Out of date nghĩa là gì, các bạn cùng học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Out of date để làm giàu vốn từ nhé.

2.1. Từ đồng nghĩa

  • Outdated: Lỗi thời

Ví dụ: This software is outdated and needs an upgrade. (Phần mềm này đã lỗi thời và cần được nâng cấp.)

  • Obsolete: Lỗi thời

Ví dụ: The typewriter is now considered obsolete technology. (Hiện nay máy đánh chữ được coi là công nghệ lỗi thời.)

Out of date synonym
Out of date synonym
  • Dated: Không còn hiện đại

Ví dụ: The design of this website looks dated and needs a refresh.(Thiết kế của trang web này trông đã lỗi thời và cần được làm mới.)

  • Antiquated: Lỗi thời, cổ

Ví dụ: Using a fax machine seems antiquated in the digital age. (Sử dụng máy fax có vẻ lỗi thời trong thời đại số.)

2.2. Từ trái nghĩa

  • Up-to-date: Cập nhật, theo xu thế

Ví dụ: Make sure your resume is up-to-date before applying for the job. (Hãy đảm bảo rằng hồ sơ xin việc của bạn được cập nhật trước khi nộp đơn)

  • Modern: Hiện đại

Ví dụ: They live in a modern apartment with the latest amenities. (Họ sống trong một căn hộ hiện đại với những tiện nghi mới nhất.)

  • Latest: Mới nhất, cập nhật

Ví dụ: I just bought the latest model of smartphone. (Tôi vừa mua mẫu điện thoại thông minh mới nhất.)

  • Contemporary: Đương đại, không lỗi thời

Ví dụ: The art gallery features contemporary works from emerging artists. (Phòng trưng bày nghệ thuật có những tác phẩm đương đại từ các nghệ sĩ mới nổi.)

  • Updated: Cập nhật

Ví dụ: We need to make sure that all our records are updated regularly. (Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả các hồ sơ được cập nhật thường xuyên.)

3. Phân biệt Outdated, Dated và Out of date

Khi nói đến những thứ đã không còn phù hợp với thời đại hiện tại, chúng ta thường gặp các từ như Outdated, Dated và Out of date. Mặc dù cả ba từ đều liên quan đến sự lỗi thời nhưng mỗi từ lại mang một sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chính xác của từng từ, hãy cùng phân biệt chúng qua các định nghĩa và ví dụ cụ thể dưới đây.

Từ vựng

Ý nghĩa

Tình huống sử dụng

Ví dụ

Outdated

Lỗi thời vì đã có cái mới hơn làm tốt hơn, rẻ hơn, hoặc dễ hơn.

Khi cái mới thay thế hoàn toàn cái cũ.

The fax machine is outdated; email is faster and more efficient. (Máy fax đã lỗi thời; email nhanh hơn và hiệu quả hơn.)

Dated

Trông cũ kỹ hoặc không còn hiện đại, không nhất thiết có cái mới tốt hơn.

Khi một cái gì đó trông có vẻ cũ hoặc không còn phổ biến.

The wallpaper looks dated and needs to be updated. (Giấy dán tường trông đã lỗi thời và cần được làm mới.)

Out of date

Chỉ sự lỗi thời giống như Dated, hoặc đã hết hạn sử dụng (như thực phẩm, giấy phép).

- Khi một cái gì đó không còn phổ biến hoặc không còn phù hợp.

- Khi thực phẩm hoặc giấy phép đã hết hạn.

- The information in this book is out of date. (Thông tin trong cuốn sách này đã lỗi thời.)

- The driver's license is out of date and needs to be renewed. (Giấy phép lái xe đã hết hạn và cần được gia hạn.)

4. Mẫu hội thoại thực tế với Out of date

Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ Out of date trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta hãy cùng xem mẫu hội thoại thực tế dưới đây nhé.

Emily: I tried to use the old promotional flyer I found in the drawer, but it seems that the discount code is out of date. The cashier didn’t accept it.

Emily: Tôi đã thử sử dụng tờ rơi khuyến mãi cũ mà tôi tìm thấy trong ngăn kéo, nhưng có vẻ như mã giảm giá đã hết hạn. Nhân viên thu ngân không chấp nhận nó.

David: Ah, that’s probably because the flyer was from last year. Companies often update their promotions, so old codes can become invalid.

David: À, có thể là vì tờ rơi đó đã từ năm ngoái. Các công ty thường cập nhật các chương trình khuyến mãi của họ, vì vậy mã cũ có thể không còn hiệu lực.

Emily: I didn’t realize that. Is there a way to check for current promotions?

Emily: Tôi không nhận ra điều đó. Có cách nào để kiểm tra các chương trình khuyến mãi hiện tại không?

David: Yes, most companies post their latest deals on their websites or social media. It’s always a good idea to check there for the most recent offers.

David: Có chứ, hầu hết các công ty đăng các ưu đãi mới nhất của họ trên trang web hoặc mạng xã hội. Nó là một ý tưởng tuyệt vời để kiểm tra những ưu đãi mới nhất.

5. Bài tập vận dụng Out of date

Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa và các từ đồng nghĩa của Out of date. Bây giờ, hãy cùng nhau làm bài tập thực hành để củng cố kiến thức nhé.

Bài tập: Sắp xếp lại các từ để tạo thành các câu có ý nghĩa

  1. is / out of date / this / the / report

  2. check / you / the / to / need / updated / website

  3. expired / the / because / coupon / is / out of date

  4. should / version / up-to-date/ download / the / from / website / the / manufacturer’s

  5. the / instructions / on / manual / this / old / are / out of date

  6. information / is / the / article / out of date / in

Đáp án

  1. The report is out of date.

  2. You need to check the updated website.

  3. The coupon is expired because it is out of date.

  4. You should download the up-to-date version from the manufacturer’s website.

  5. The instructions on this old manual are out of date.

  6. The information in the article is out of date.

Hy vọng rằng những kiến thức được IELTS LangGo chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu rõ Out of date là gì, các từ đồng nghĩa và phân biệt được cách dùng Outdated, Dated và Out of date.

Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để khám phá thêm nhiều điều thú vị và bổ ích nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ